
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sochaux | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2014 | Free player | Arras Football Association | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | Arras Football Association | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Amiens | Les Herbiers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Les Herbiers | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Chambly Oise | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bresse Péronnas 01 | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-09-2025 18:45 | Boulogne | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Red Star FC 93 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Nancy | Red Star FC 93 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 12:00 | Guingamp | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Red Star FC 93 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Caen | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-04-2025 18:00 | Metz | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu