
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | CE Aimoré | Gremio FBPA U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gremio FBPA U20 | CE Aimoré | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CE Aimoré | CE Lajeadense | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | CE Lajeadense | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | FC Gazovik Vitebsk | Shakhter Soligorsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Shakhter Soligorsk | FC Gazovik Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | FC Gazovik Vitebsk | Kolos Kovalivka | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-03-2022 | Kolos Kovalivka | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Jagiellonia Bialystok | Kolos Kovalivka | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2022 | Kolos Kovalivka | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Zalaegerszegi TE | Kolos Kovalivka | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2023 | Kolos Kovalivka | Standard Sumgayit | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Standard Sumgayit | Kolos Kovalivka | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | Kolos Kovalivka | Chadormalu SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-08-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 22/23 |
| Belarusian champion | 1 | 19/20 |