
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-01-2019 | CA Unión (Santa Fe) II | Ibiza Eivissa | - | Cho thuê |
| 26-07-2020 | Ibiza Eivissa | CA Unión (Santa Fe) II | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | CA Unión (Santa Fe) II | Atletico de Madrid B | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2021 | Atletico de Madrid B | Racing de Ferrol | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Racing de Ferrol | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2021 | Atletico de Madrid B | Algeciras | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Algeciras | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Atletico de Madrid B | CD Badajoz | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | CD Badajoz | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Atletico de Madrid B | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 19:30 | FC Zurich | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2025 19:30 | FC Basel 1893 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | FC Zurich | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-10-2025 18:30 | Grasshopper | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 18:30 | FC Zurich | St. Gallen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Winterthur | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-08-2025 16:00 | FC Zurich | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lausanne Sports | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-07-2025 18:30 | FC Zurich | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-05-2025 18:30 | FC Zurich | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu