STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | TuS Rotthausen Youth | Rot-Weiss Essen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rot-Weiss Essen Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Schalke 04 U19 | Rot-Weiss Essen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rot-Weiss Essen U19 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rot-Weiss Essen | Wattenscheid 09 | Free | Ký hợp đồng |
22-10-2019 | Wattenscheid 09 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Altona 93 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Altona 93 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | 1. FC Kaiserslautern | Hannover 96 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Hannover 96 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 11:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-04-2025 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-04-2025 16:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-03-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |