| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2012 | Trabzonspor U21 | 1461 Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2012 | 1461 Trabzon | Hocvan Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Hocvan Spor | 1461 Trabzon | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2013 | 1461 Trabzon | Arsinspor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Arsinspor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2016 | Hekimoglu Trabzon | Derince Spor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2017 | Derince Spor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Hekimoglu Trabzon | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Gumushanespor | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Mus Spor Kulübü | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Bayburt Ozel Idare | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2024 | Sapanca Genclikspor | Macka Belediye SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Sapanca Genclikspor | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Anadolu Universitesi | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Batman Petrolspor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Pazarspor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 13/14 |