
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Nancy | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2021 | RC Sporting Charleroi | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2021 | Free player | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Olympiakos Nicosia FC | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Al Khor SC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-11-2023 | Free player | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Pirin Blagoevgrad | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2024 | FCU 1948 Craiova | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 15:00 | Pirin Blagoevgrad | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |