Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
f34bbeea864e5e7235821ccba3cdb9db.webp
Cầu thủ:
Corentin Tolisso
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
81 Kg
Chiều cao:
181 cm
Tuổi:
32  (1994-08-03)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 12,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
Đường chuyền dàiNhấn caotổ chức tấn công
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Lyon U19Lyonnais II-Ký hợp đồng
30-06-2014Lyonnais IILyon-Ký hợp đồng
30-06-2017LyonFC Bayern Munich41M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2022FC Bayern MunichLyon-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Pháp30-11-2025 19:45Lyon
team-home
3-0
team-away
FC Nantes00000
Europa League27-11-2025 20:00Maccabi Tel Aviv
team-home
0-6
team-away
Lyon30000
VĐQG Pháp23-11-2025 14:00AJ Auxerre
team-home
0-0
team-away
Lyon00010
VĐQG Pháp09-11-2025 19:45Lyon
team-home
2-3
team-away
Paris Saint Germain00010
VĐQG Pháp02-11-2025 19:45Stade Brestois 29
team-home
0-0
team-away
Lyon00000
VĐQG Pháp29-10-2025 20:05Paris FC
team-home
3-3
team-away
Lyon10000
VĐQG Pháp26-10-2025 19:45Lyon
team-home
2-1
team-away
RC Strasbourg Alsace00000
Europa League23-10-2025 16:45Lyon
team-home
2-0
team-away
FC Basel 189310000
VĐQG Pháp18-10-2025 15:00OGC Nice
team-home
3-2
team-away
Lyon00000
VĐQG Pháp19-09-2025 18:45Lyon
team-home
1-0
team-away
Angers SCO00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
German Champion5
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
German Super Cup winner4
21/22
20/21
18/19
17/18
Champions League participant6
21/22
20/21
19/20
17/18
16/17
15/16
FIFA Club World Cup winner1
21
Euro participant1
21
FIFA Club World Cup participant1
21
Winner UEFA Nations League1
21
UEFA Supercup Winner1
20/21
Champions League Winner1
19/20
German cup winner2
19/20
18/19
World Cup winner1
18
World Cup participant1
18
German cup runner-up1
17/18
Europa League participant3
16/17
14/15
13/14

Hồ sơ cầu thủ Corentin Tolisso - Kèo nhà cái

Hot Leagues