STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2020 | Real de Banjul | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
02-08-2021 | FK Pohronie | Zulte-Waregem | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Zulte-Waregem | Racing Genk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2024 | Racing Genk | Como | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Burundi | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Sassuolo | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Parma | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2025 16:00 | Como | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |