
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Free player | Zarafshon Navoi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Zarafshon Navoi | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Buxoro FK | Zarafshon Navoi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Zarafshon Navoi | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Buxoro FK | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Qizilqum Zarafshon | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Buxoro FK | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Kuruvchi Bunyodkor | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Buxoro FK | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Qizilqum Zarafshon | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Buxoro FK | Free player | - | Giải phóng |
| 15-05-2022 | Free player | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Qizilqum Zarafshon | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |