STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | High School (Japan) | Miyazaki Sangyo-keiei University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Miyazaki Sangyo-keiei University | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Fukushima United FC | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Tegevajaro Miyazaki | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-05-2025 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu