
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2015 | Cerezo Osaka U18 | Osaka Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Osaka Gakuin University | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Kataller Toyama | Toho Titanium | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 14 |