
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-03-2019 | Académie des Etoiles du Mandé | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Sarpsborg 08 | Nordsjaelland U19 | - | Cho thuê |
| 21-01-2020 | Nordsjaelland U19 | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-05-2021 | Sarpsborg 08 | Jerv | - | Cho thuê |
| 01-08-2021 | Jerv | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2021 | Sarpsborg 08 | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Nacional da Madeira | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-03-2023 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Fredrikstad | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Riga FC | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-03-2024 15:00 | Dila Gori | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 13:00 | Samgurali Tskh | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Fredrikstad | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Moss | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |