
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-10-2017 | Varbergs BoIS FC U19 | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Varbergs BoIS FC | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Genoa Youth | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Orgryte | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 12:00 | Degerfors IF | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 30-10-2023 18:00 | GIF Sundsvall | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu