
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | FK Bergen Nord | Brann 2 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Brann 2 | Asane Fotball | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Asane Fotball | Brann 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Brann 2 | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Brann | AZ Alkmaar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Wolverhampton Wanderers | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Bournemouth AFC | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 16:30 | Wolverhampton Wanderers | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Estonia | Norway | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Norway | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Norwegian cup winner | 1 | 22 |