STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-01-2018 | - | Viking FK Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Viking FK Youth | Viking B | - | Ký hợp đồng |
28-05-2020 | Viking B | Viking | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Viking | Egersunds IK | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Egersunds IK | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
13-03-2022 | Viking | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Sandnes Ulf | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
11-04-2023 | Viking | Bryne | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Bryne | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
18-02-2024 | Viking | Bryne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-08-2025 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-08-2025 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Molde | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 12:30 | Bryne | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-07-2025 12:30 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 17:15 | Bryne | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu