







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2018 | - | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng | 
| 03-08-2019 | Jonkopings Sodra IF | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | IK Oddevold | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2020 | Free player | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng | 
| 20-07-2021 | IFK Varnamo | IFK Lulea | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | IFK Lulea | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2022 | Jammerbugt | Free player | - | Giải phóng | 
| 02-10-2022 | Free player | Thisted FC | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2024 | Thisted FC | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 24 | 
| Estonian champion | 1 | 24 |