
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2013 | Gagra Tbilisi | Dinamo Tiflis II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2015 | Dinamo Tiflis II | Dinamo Tbilisi | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2016 | Dinamo Tbilisi | Chikhura Sachkhere | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Chikhura Sachkhere | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Dinamo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | FC Sioni Bolnisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2017 | Dinamo Tbilisi | Zemun | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Zemun | FC Saburtalo Tbilisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | FK Gilan Gabala | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | Zira FK | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:30 | Zira FK | NK Osijek | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | NK Osijek | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:30 | Dunajska Streda | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 16:00 | Zira FK | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 17:00 | Sheriff Tiraspol | Zira FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 02-03-2024 14:30 | Sabah Baku | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 17-02-2024 12:00 | Sabah Baku | FK Kapaz Ganca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 03-02-2024 13:30 | Sabah Baku | Turan Tovuz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu