
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Nogoom FC U19 | Nogoom El Mostakbal | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2019 | Nogoom El Mostakbal | Enppi | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | Enppi | Nogoom El Mostakbal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Enppi | Nogoom El Mostakbal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Nogoom El Mostakbal | Al Ahly FC | 0.705M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 02-12-2025 14:30 | Egypt | Kuwait | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | Ghazl El Mahallah | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2024 18:00 | Smouha SC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-07-2024 18:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-07-2024 18:00 | Al Masry | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 22 |
| CAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Egyptian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |