
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | FK Drnovice U19 | FK Drnovice | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2003 | FK Drnovice | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2007 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2008 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | FC Viktoria Plzen | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2012 | FC Viktoria Plzen | FC Augsburg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | FC Augsburg | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Synot Slovacko | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Teplice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-08-2025 13:00 | Synot Slovacko | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 13:00 | Synot Slovacko | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 15:00 | Synot Slovacko | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Czech cup winner | 2 | 21/22 09/10 |
| Champions League participant | 3 | 18/19 13/14 11/12 |
| Europa League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 11/12 |
| Czech champion | 4 | 17/18 15/16 14/15 10/11 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |