
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Hibernian FC U20 | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Saint Mirren | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2012 | Glasgow Rangers | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Blackpool | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | Rotherham United | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2019 | Kilmarnock | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Saint Mirren | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Kilmarnock | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Inverness | Broomhill FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Broomhill FC | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Greenock Morton | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Kelty Hearts | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Annan Athletic FC | Kelty Hearts | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Kelty Hearts | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Queen of South | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 15:00 | Kelty Hearts | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-02-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-11-2024 19:45 | Livingston | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Scottish champion | 3 | 10/11 09/10 08/09 |
| Scottish league cup winner | 1 | 10/11 |
| Champions League participant | 2 | 10/11 07/08 |
| Scottish cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup runner-up | 1 | 07/08 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 05/06 |