
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Vitkovice U19 | Vitkovice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Vitkovice | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Sparta Praha | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Sparta Praha B | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Teplice | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 07-04-2024 13:00 | Teplice | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-02-2024 14:00 | Pardubice | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-02-2024 14:00 | Teplice | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-12-2023 17:00 | Sparta Praha | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-12-2023 16:00 | Baumit Jablonec | Teplice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-11-2023 14:00 | Teplice | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-11-2023 14:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Teplice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
| Czech champion | 2 | 06/07 04/05 |
| Champions League participant | 1 | 05/06 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |