
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | CSKA Moscow (R) | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2025 11:30 | CSKA Moscow | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 15:00 | CSKA Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2025 12:45 | CSKA Moscow | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Nga | 12-07-2025 15:00 | FK Krasnodar | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 01-06-2025 15:00 | FK Rostov | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | CSKA Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-05-2025 17:30 | Lokomotiv Moscow | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-05-2025 16:30 | CSKA Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-05-2025 13:30 | Akhmat Grozny | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 16:30 | Spartak Moscow | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 7 | 25/26 18/19 14/15 13/14 08/09 05/06 03/04 |
| Russian cup winner | 8 | 25 23 13 11 09 08 06 05 |
| Player of the Year | 4 | 22/23 21/22 20/21 16/17 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 17/18 12/13 10/11 |
| Champions League participant | 10 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 09/10 07/08 06/07 04/05 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Euro participant | 4 | 16 12 08 04 |
| Russian champion | 6 | 16 14 13 06 05 03 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| Uefa Cup participant | 4 | 08/09 06/07 05/06 04/05 |
| Best young player | 1 | 05 |
| Uefa Cup winner | 1 | 04/05 |