
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Chivas Guadalajara U19 | Atlas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Atlas | Deportivo La Coruna | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Deportivo La Coruna | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Valencia CF | Bayer 04 Leverkusen | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Bayer 04 Leverkusen | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2014 | Valencia CF | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | PSV Eindhoven | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Valencia CF | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2017 | PSV Eindhoven | Real Betis | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2024 | Real Betis | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Club Leon | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-05-2025 01:00 | Cruz Azul | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-05-2025 03:10 | Club Leon | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-04-2025 23:00 | Club Leon | Puebla | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-04-2025 01:00 | Queretaro FC | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-03-2025 01:00 | Club Leon | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 01:00 | Necaxa | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-02-2025 01:00 | Club Leon | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-02-2025 01:00 | Club America | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-02-2025 01:00 | Atletico San Luis | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-02-2025 01:00 | Club Leon | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 18/19 14/15 13/14 |
| World Cup participant | 5 | 22 18 14 10 06 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| Gold Cup Winner | 3 | 19 15 11 |
| Gold Cup participant | 4 | 19 15 11 07 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
| Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| Copa América participant | 2 | 16 07 |
| Dutch champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Player of the Tournament | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 11/12 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |