
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2008 | Stellenbosch FC | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bidvest Wits | KV Kortrijk | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2016 | KV Kortrijk | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Bidvest Wits | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2020 | Oud-Heverlee Leuven | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2021 | Free player | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Platinum Stars | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-12-2025 17:30 | Orbit College | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 13:30 | Durban City | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-11-2025 16:00 | Richards Bay | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Durban City | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-10-2025 18:00 | Durban City | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 25-10-2025 13:00 | Richards Bay | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-10-2025 13:30 | AmaZulu | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 03-10-2025 17:00 | Durban City | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-09-2025 18:00 | Durban City | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 18:00 | Mamelodi Sundowns | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| South African cup winner | 1 | 17/18 |
| South African champion | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |