STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2025 10:55 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 11:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2025 11:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 07-09-2025 11:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 07-07-2025 16:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 03-07-2025 16:00 | Belgium Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:30 | Belgium Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu