
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Kada School | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Valenciennes | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Boulogne | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2018 | - | FC Fleury 91 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Free player | Fleury Merogis U.S. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fleury Merogis U.S. | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CS Petange | F91 Dudelange | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | F91 Dudelange | CS Petange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | CS Petange | Le Touquet ACF | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Le Touquet ACF | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Aubagne | SC Bettembourg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |