
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Birkenhead United | Asia-Pacific FA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Asia-Pacific FA | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Waitakere United | Birkenhead United | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2013 | Birkenhead United | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2015 | Marseille | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RC Strasbourg Alsace | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2017 | Marseille | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-05-2018 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2019 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2023 | Portland Timbers | Charlotte FC | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Ecuador | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | Charlotte FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | FC Cincinnati | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | Monterrey | Charlotte FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 03-08-2025 23:50 | Chivas Guadalajara | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:30 | Charlotte FC | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 23:30 | Charlotte FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-07-2025 23:30 | Atlanta United | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Charlotte FC | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-07-2025 00:55 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
| MLS is Back Champion | 1 | 20 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| OFC Nations Cup winner | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 15 13 |
| New Zealand champion | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |