
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | US Marignane | Agde rco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Agde rco | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2012 | FC Nantes | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2013 | Marseille | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Stade Brestois 29 | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Marseille | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Bastia | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2014 | Marseille | Caen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2015 | Caen | Dijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dijon | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Caen | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bastia | Free player | - | Giải phóng |
| 19-12-2017 | Free player | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2018 | KAS Eupen | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Valenciennes | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2020 | Grenoble | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Bastia | Bastia Borgo | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | Bastia Borgo | GOAL FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | GOAL FC | Cannes AS | - | Ký hợp đồng |
| 28-10-2024 | Cannes AS | GOAL FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Chateauroux | GOAL FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | GOAL FC | Avranches | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-03-2024 18:30 | Le Mans | GOAL FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 27-02-2024 18:30 | Red Star FC 93 | GOAL FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-02-2024 18:30 | GOAL FC | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-02-2024 18:30 | GOAL FC | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 12/13 |