
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | SV Wehen Wiesbaden Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Eintracht Frankfurt (Youth) | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | 1. FC Heidenheim 1846 | SpVgg Greuther Fürth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | 1. FC Kaiserslautern | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2025 | Free player | SC Idar Oberstein | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | 1. FC Kaiserslautern | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-02-2024 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-02-2024 12:30 | 1. FC Nürnberg | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-12-2023 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
| Landespokal Südwest Winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Wurttemberg Cup winner | 1 | 12/13 |
| German second tier champion | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |