
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Sheffield Wednesday U18 | Stocksbridge Park Steels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Stocksbridge Park Steels | Halifax Town | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2011 | Halifax Town | Fleetwood Town | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Fleetwood Town | Leicester City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 14:00 | Leicester City | Ipswich Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 14:00 | Leicester City | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 15:30 | Leicester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 07-04-2025 19:00 | Leicester City | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Manchester City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 23/24 13/14 |
| English 2nd tier champion | 2 | 23/24 13/14 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 21 |
| Top scorer | 2 | 19/20 11/12 |
| Premier League Player of the Month | 4 | 19/20 18/19 15/16 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Footballer of the Year | 1 | 16 |
| Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
| English Champion | 1 | 15/16 |
| Player of the Year | 1 | 15/16 |