Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
8e3369bb96e466b1a449dee6d08f4dfd.webp
Cầu thủ:
Jamie Vardy
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
178 cm
Tuổi:
39  (1987-01-11)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 1,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
Đang dỡ hàng
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2003Sheffield Wednesday U18Stocksbridge Park Steels-Ký hợp đồng
30-06-2010Stocksbridge Park SteelsHalifax Town0.018M €Chuyển nhượng tự do
25-08-2011Halifax TownFleetwood Town0.17M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2012Fleetwood TownLeicester City1M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Ý01-12-2025 19:45Bologna
team-home
1-3
team-away
Cremonese20000
VĐQG Ý23-11-2025 14:00Cremonese
team-home
1-3
team-away
AS Roma00000
VĐQG Ý07-11-2025 19:45Pisa
team-home
1-0
team-away
Cremonese00000
VĐQG Ý01-11-2025 19:45Cremonese
team-home
1-2
team-away
Juventus10000
VĐQG Ý29-10-2025 19:45Genoa
team-home
0-2
team-away
Cremonese00000
VĐQG Ý25-10-2025 18:45Cremonese
team-home
1-1
team-away
Atalanta10010
VĐQG Ý20-10-2025 18:45Cremonese
team-home
1-1
team-away
Udinese00010
VĐQG Ý04-10-2025 16:00Inter Milan
team-home
4-1
team-away
Cremonese00000
VĐQG Ý15-09-2025 16:30Hellas Verona
team-home
0-0
team-away
Cremonese00000
Ngoại Hạng Anh18-05-2025 14:00Leicester City
team-home
2-0
team-away
Ipswich Town10000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promotion to 1st league2
23/24
13/14
English 2nd tier champion2
23/24
13/14
English FA Community Shield Winner1
21/22
FA Cup Winner1
21
Top scorer2
19/20
11/12
Premier League Player of the Month4
19/20
18/19
15/16
15/16
World Cup participant1
18
Euro participant1
16
Footballer of the Year1
16
Second highest goal scorer1
15/16
English Champion1
15/16
Player of the Year1
15/16

Hồ sơ cầu thủ Jamie Vardy - Kèo nhà cái

Hot Leagues