
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Burnley U18 | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2015 | Burnley U23 | Sheffield FC | - | Cho thuê |
| 06-01-2016 | Burnley U23 | Bradford (Park Avenue) | - | Cho thuê |
| 06-02-2016 | Bradford (Park Avenue) | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Burnley U23 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | Burnley | Chester FC | - | Cho thuê |
| 06-12-2017 | Chester FC | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | Burnley | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 28-01-2019 | Saint Johnstone | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Burnley | Linfield FC | Free | Cho thuê |
| 30-04-2019 | Linfield FC | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Burnley | Larne FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Larne FC | Warrenpoint Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Warrenpoint Town | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Dungannon Swifts | Newry City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |