
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Znicz Pruszkow U19 | Piast Piastow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Piast Piastow | GLKS Nadarzyn | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | GLKS Nadarzyn | Zawisza Bydgoszcz SA | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Zawisza Bydgoszcz SA | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Cracovia Krakow | Jagiellonia Bialystok | 0.038M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | Jagiellonia Bialystok | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Zaglebie Lubin | Free player | - | Giải phóng |
| 20-10-2022 | Free player | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Znicz Pruszkow | KTS Weszło Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Polish cup winner | 1 | 13/14 |