
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Standard Liège Youth | Royal Excelsior Virton U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Royal Excelsior Virton U19 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Excelsior Virton | Club Brugge | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2016 | Club Brugge | Paris Saint Germain | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Paris Saint Germain | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Borussia Dortmund | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Trabzonspor | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Trabzonspor | LOSC Lille | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | LOSC Lille | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Belgium | Liechtenstein | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | LOSC Lille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | LOSC Lille | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 15/16 14/15 12/13 11/12 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| French champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| French cup winner | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| French Super Cup winner | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| French league cup winner | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| World Cup third place | 1 | 18 |
| International Champions Cup winner | 1 | 16 |
| Belgian champion | 1 | 15/16 |
| Belgian cup winner | 1 | 15 |