
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2010 | Sport Club do Recife | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2010 | Gremio (RS) | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Giresunspor | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2011 | Gremio (RS) | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | Fortaleza | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Coritiba PR | AD São Caetano (SP) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | AD São Caetano (SP) | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Coritiba PR | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Nacional da Madeira | FK Krasnodar | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-06-2014 | FK Krasnodar | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | FC Kairat Almaty | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ferencvarosi TC | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Umm Salal | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Al-Jabalain | Esporte Clube Noroeste (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 23-05-2024 | Esporte Clube Noroeste (SP) | GE Juventus (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2024 | GE Juventus (SC) | Hajer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Kazakh cup winner | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |