
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | B1908 Amager U19 | B1908 Amager | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | B1908 Amager | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Hvidovre IF | BK Avarta | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2013 | BK Avarta | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | Bronshoj | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Helsingor | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Hvidovre IF | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Herfolge Boldklub Koge | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Hvidovre IF | Bronshoj | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Bronshoj | Hvidovre IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Hvidovre IF | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bronshoj | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | HIK Hellerup | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | BK Frem | Holbaek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Holbaek | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Bronshoj | BK Avarta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bronshoj | BK Avarta | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | BK Avarta | Ishöj IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Ishoj IF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu