Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
7be412811fe41d3cac1ae3416e310514.webp
Cầu thủ:
Aivi Luik
Quốc tịch:
Úc
52f085e71da458ff9d7a799546065b41.webp
Cân nặng:
58 Kg
Chiều cao:
166 cm
Tuổi:
41  (1985-03-18)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
40,000
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2012Brondby IF (w)Brisbane Roar (w)-Chuyển nhượng tự do
01-09-2012Brisbane Roar (w)Perth Glory (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2015Perth Glory (w)Fylkir Reykjavik Women-Chuyển nhượng tự do
01-10-2015Fylkir Reykjavik WomenMelbourne City (w)-Chuyển nhượng tự do
01-03-2016Melbourne City (w)Notts County (w)-Chuyển nhượng tự do
01-08-2016Notts County (w)Melbourne City (w)-Chuyển nhượng tự do
01-03-2017Melbourne City (w)Valerenga (w)-Chuyển nhượng tự do
01-12-2017Valerenga (w)Melbourne City (w)-Chuyển nhượng tự do
01-04-2018Melbourne City (w)IFK Kalmar (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2018IFK Kalmar (w)Levante UD (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2019Levante UD (w)Avaldsnes (w)-Chuyển nhượng tự do
01-11-2019Avaldsnes (w)Melbourne City (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2020Melbourne City (w)Sevilla FC (w)-Chuyển nhượng tự do
01-08-2021Sevilla FC (w)Pomigliano (w)-Chuyển nhượng tự do
14-07-2022Pomigliano (w)BK Hacken (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League Nữ28-03-2024 20:00Paris Saint Germain (w)
team-home
3-0
team-away
BK Hacken (w)00000
Champions League Nữ20-03-2024 17:45BK Hacken (w)
team-home
1-2
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Champions League Nữ30-01-2024 17:45Real Madrid (w)
team-home
0-1
team-away
BK Hacken (w)00000
Champions League Nữ24-01-2024 17:45BK Hacken (w)
team-home
0-0
team-away
Paris FC (w)00010
Champions League Nữ20-12-2023 20:00BK Hacken (w)
team-home
1-3
team-away
Chelsea FC (w)00000
Champions League Nữ14-12-2023 20:00Chelsea FC (w)
team-home
0-0
team-away
BK Hacken (w)00000
Giao hữu Quốc tế02-12-2023 03:30Canada Women
team-home
5-0
team-away
Australia Women00000
Champions League Nữ23-11-2023 17:45BK Hacken (w)
team-home
2-1
team-away
Real Madrid (w)00000
Champions League Nữ15-11-2023 17:45Paris FC (w)
team-home
1-2
team-away
BK Hacken (w)00000
Champions League Nữ11-10-2023 16:30BK Hacken (w)
team-home
2-2
team-away
FC Twente Enschede (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
FFA Cup of Nations winner2
23
19
Svenska Cupen Women runner-up1
22/23
Damallsvenskan runner-up1
22
A-League Women winner5
19/20
17/18
16/17
15/16
10/11
AFC Women's Asian Cup runner-up1
18
NM Cupen Women runner-up1
17
Kvindeliga winner1
11/12
Women's Cup winner1
11/12
AFC Women's Asian Cup winner1
10

Hồ sơ cầu thủ Aivi Luik - Kèo nhà cái

Hot Leagues