
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | VfB Stuttgart Youth | SV Fellbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SV Fellbach Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | - | TSG Backnang U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | TSG Backnang U19 | SG Sonnenhof Großaspach II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | SG Sonnenhof Großaspach II | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SG Sonnenhof Grossaspach | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Erzgebirge Aue | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wurzburger Kickers | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | 1. FC Kaiserslautern | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2025 11:30 | Unterhaching | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-05-2025 17:00 | Unterhaching | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 17:30 | Hannover 96 Am | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | Unterhaching | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 12:00 | Unterhaching | VfB Stuttgart II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | SV Waldhof Mannheim | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | FC Viktoria Köln | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Unterhaching | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 22/23 |
| Landespokal Südwest Winner | 1 | 19/20 |
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 18/19 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
| Saxony Cup winner | 1 | 15/16 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 13/14 |