
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Colombian Cup winner | 1 | 16/17 |
| Bulgarian champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Venezuelan Champion | 1 | 11 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 05 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |