
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | US Créteil-Lusitanos Youth | Strasbourg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2011 | Strasbourg II | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2012 | Wigan Athletic | Blackpool | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Blackpool | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2012 | Wigan Athletic | Blackpool | - | Cho thuê |
| 02-01-2013 | Blackpool | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-03-2013 | Wigan Athletic | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Wolverhampton Wanderers | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-11-2013 | Wigan Athletic | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 22-12-2013 | Rotherham United | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2014 | Wigan Athletic | Wolverhampton Wanderers | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | Wolverhampton Wanderers | Hull City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Hull City | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Vitesse Arnhem | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2020 | Free player | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Gazisehir Gaziantep | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2022 | Yeni Malatyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 02-08-2022 | Free player | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | OFI Crete | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 07-11-2025 19:45 | Paris FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 18:00 | AS Monaco | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 13:00 | Paris FC | RC Strasbourg Alsace | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Paris FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Angers SCO | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Paris FC | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 12:00 | Rodez Aveyron | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| English 3rd tier champion | 1 | 13/14 |
| FA Cup Winner | 1 | 13 |