
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | US Crepy en Valois | LOSC Lille Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2012 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2013 | LOSC Lille | Paris Saint Germain | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2015 | Paris Saint Germain | AS Roma | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AS Roma | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Paris Saint Germain | FC Barcelona | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2018 | FC Barcelona | Everton | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2022 | Everton | Aston Villa | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Iceland | France | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Aston Villa | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Everton | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 18:00 | Aston Villa | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Spanish champion | 1 | 17/18 |
| Spanish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| International Champions Cup winner | 2 | 17 15 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Euro runner-up | 1 | 16 |
| French Super Cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| French champion | 2 | 14/15 13/14 |
| French cup winner | 1 | 14/15 |
| French league cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |