
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Dungannon Swifts U18 | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | Manchester United U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 05-03-2013 | Cheltenham Town | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2013 | Manchester United U23 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2018 | Doncaster Rovers | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Tranmere Rovers | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Doncaster Rovers | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2020 | Free player | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Glentoran FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2020 | Tranmere Rovers | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Glentoran FC | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17-02-2024 15:00 | Glentoran FC | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 16 |
| U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |