
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2012 | Chelsea | Swansea City | - | Cho thuê |
| 29-05-2012 | Swansea City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2012 | Chelsea | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Middlesbrough | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2013 | Chelsea | Watford | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | Watford | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2014 | Chelsea | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Wigan Athletic | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2014 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Chelsea | Brentford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Brentford | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2019 | Free player | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Birmingham City | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2021 | Free player | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Milton Keynes Dons | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 06-12-2025 15:00 | Port Vale | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Bristol Rovers | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Bristol Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Walsall | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Bristol Rovers | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Colchester United | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Bristol Rovers | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| FA Cup Winner | 1 | 12 |
| Champions League Winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |
| European Under-17 champion | 1 | 10 |