
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | FCSB U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FCSB U21 | FCSB II (-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FCSB II (-2023) | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2012 | Fotbal Club FCSB | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 31-12-2012 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Fotbal Club FCSB | FCV Farul Constanta | Free | Ký hợp đồng |
| 05-01-2016 | Free player | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Arges | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2023 | Hermannstadt | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Selimbar | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | CSM Slatina | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 24-02-2024 09:00 | Corvinul Hunedoara | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu