
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Konoplev Football Academy | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Akademia Togliatti (-2012) | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Krylya Sovetov Samara Youth | Shirak | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Shirak | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2015 | Krylya Sovetov Samara Youth | Zenit Penza | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Zenit Penza | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2016 | Krylya Sovetov Samara Youth | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | FC Pyunik | BKMA | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | BKMA | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Alashkert | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 23-02-2024 11:00 | Alashkert | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 10-12-2023 10:00 | FC West Armenia | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 21/22 |