STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 30-08-2025 12:00 | Bayern Munchen Women | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 23-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 19-07-2025 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2025 19:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 08-07-2025 16:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:30 | Austria Women | ![]() ![]() | Germany Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2025 12:00 | Bayern Munchen Women | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-05-2025 16:00 | Carl Zeiss Jena Women | ![]() ![]() | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Frauen Bundesliga winner | 2 | 22/23 20/21 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 21/22 |
The Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
DFB Pokal Women runner-up | 2 | 19/20 13/14 |