
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2007 | USV Kirchberg/Wechsel Youth | SVSF Pottschach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2009 | SVSF Pottschach Youth | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | Admira Wacker II | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Wacker Innsbruck | Admira Wacker II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Admira Wacker II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kapfenberg | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Lafnitz | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Stripfing Weiden | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SKU Amstetten | SV Gloggnitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |