| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Merani Martvili II | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Free player | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dila Gori | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Kolkheti Poti | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2020 | FC Tskhinvali | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Shukura Kobuleti | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Telavi | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Turan Tovuz | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2024 | FC Telavi | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | FC Shakhtyor Karagandy | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu