
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Alicante CF U19 (- 2014) | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Villarreal CF | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Getafe | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | Villarreal CF | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Sporting Gijon | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SD Huesca | Sporting Gijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Sporting Gijon | Villarreal CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2022 | Villarreal CF | CA Osasuna | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-12-2025 18:00 | CD Ebro | CA Osasuna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 17:30 | CA Osasuna | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 15:15 | Sevilla FC | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2025 20:00 | Real Oviedo | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 17:30 | CA Osasuna | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 19:00 | Atletico Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-10-2025 19:00 | CA Osasuna | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 17:30 | CA Osasuna | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |