
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | TSV Bargteheide Youth | SV Preußen Reinfeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SV Preußen Reinfeld Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Hamburger SV | Chemnitzer | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Chemnitzer | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Hamburger SV | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FSV Mainz 05 (Youth) | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Hamburger SV | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vendsyssel | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2019 | Hamburger SV | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2020 | Wellington Phoenix | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | East Bengal FC | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Brisbane Roar | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | SV Drochtersen/Assel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 08-03-2024 18:30 | SV Drochtersen/Assel | Bremer SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |