STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Lazio Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lazio | Juve Stabia | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Juve Stabia | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Lazio | SS Virtus Lanciano | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2013 | SS Virtus Lanciano | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Lazio | Feralpisalo | - | Cho thuê |
30-06-2014 | Feralpisalo | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Lazio | L'Aquila | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
21-06-2016 | L'Aquila | Free player | - | Giải phóng |
25-11-2016 | Free player | Lupa Roma FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Lupa Roma FC | Prato | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Prato | Monza | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Monza | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Feralpisalo | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Catania FC | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Juve Stabia | Avellino | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Avellino | AZ Picerno ASD | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AZ Picerno ASD | Avellino | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | Avellino | AZ Picerno ASD | - | Ký hợp đồng |
16-09-2024 | AZ Picerno ASD | Chieti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu